BẢNG GIÁ CÁC MẶT HÀNG NÔNG LÂM THỦY SẢN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TUYÊN QUANG NĂM 2023
TT |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá kỳ I (15/01 - 28/2) |
Mức tăng (giảm) |
Tỷ lệ tăng (giảm) |
Ghi chú |
So sánh theo kỳ |
1 |
2 |
3 |
4 |
||
A. Sản phẩm trồng trọt |
|
|
|
|
||
I. Nhóm gạo |
|
|
|
|
||
1 |
Gạo tẻ thường |
Đồng/Kg |
Giao động từ 14.000-16.000 |
|
|
|
2 |
Gạo tẻ CLC |
Đồng/Kg |
Giao động từ 20.000-25.000 |
|
|
|
3 |
Gạo nếp |
Đồng/Kg |
Giao động từ 30.000-40.000 |
|
|
|
II. Nhóm ngô, đậu đỗ... |
|
|
|
|
||
1 |
Ngô hạt |
Đồng/Kg |
8.000 |
|
|
|
2 |
Đậu xanh |
Đồng/Kg |
35.000 |
|
|
|
3 |
Đậu đen |
Đồng/Kg |
30.000 |
|
|
|
4 |
Khoai lang (Khoai vàng) |
Đồng/Kg |
12.000 |
|
|
|
5 |
Lạc nhân |
Đồng/Kg |
50.000 |
|
|
|
6 |
Đỗ tương |
Đồng/Kg |
18.000 |
|
|
|
7 |
Khoa tây |
Đồng/Kg |
15.000 |
|
|
|
III.Nhóm rau tươi |
|
|
|
|
||
1 |
Cà chua |
Đồng/Kg |
20.000 |
|
|
|
2 |
Dưa chuột |
Đồng/Kg |
13.000 |
|
|
|
3 |
Su hào |
Đồng/Kg |
20.000 |
|
|
|
4 |
Bí xanh |
Đồng/Kg |
20.000 |
|
|
|
5 |
Cải ngọt |
Đồng/Kg |
20.000 |
|
|
|
6 |
Bắp cải |
Đồng/Kg |
15.000 |
|
|
|
7 |
Rau muống |
Đồng/Kg |
6.000 |
|
|
|
8 |
Mồng tơi |
Đồng/Kg |
12.000 |
|
|
|
9 |
Su su |
Đồng/Kg |
7.000 |
|
|
|
10 |
Hành lá |
Đồng/Kg |
25.000 |
|
|
|
11 |
Cà rốt |
Đồng/Kg |
15.000 |
|
|
|
IV.Nhóm trái cây |
|
|
|
|
TT |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá kỳ I (15/01 - 28/2) |
Mức tăng (giảm) |
Tỷ lệ tăng (giảm) |
Ghi chú |
So sánh theo kỳ |
1 |
2 |
3 |
4 |
||
1 |
Cam sành |
Đồng/Kg |
Giao động từ 12.000-17.000 |
|
|
Cuối vụ |
2 |
Cam vinh |
Đồng/Kg |
Giao động từ 15.000-20.000 |
|
|
Cuối vụ |
3 |
Bưởi soi hà |
Đồng/Quả |
Giao động từ 10.000-15.000 |
|
|
Cuối vụ |
4 |
Bưởi da xanh |
Đồng/Quả |
30.000 |
|
|
|
5 |
Bưởi đường |
Đồng/Quả |
Giao động từ 8.000-12.000 |
|
|
Cuối vụ |
6 |
Chuối |
Đồng/Kg |
Giao động từ 3.500-8.000 |
|
|
|
7 |
Quả chanh |
Đồng/Kg |
Giao động từ 16.000-17.000 |
|
|
|
8 |
Ổi lê |
Đồng/Kg |
25.000 |
|
|
|
9 |
Thanh long |
Đồng/Kg |
25.000 |
|
|
|
V. Nhóm sản phẩm khô |
|
|
|
|
||
1 |
Mộc nhĩ khô |
Đồng/Kg |
95.000 |
|
|
|
2 |
Nấm hương rừng |
Đồng/Kg |
120.000 |
|
|
|
3 |
Miến dong Hợp Thành |
Đồng/Kg |
50.000 |
|
|
|
4 |
Măng khô (măng miếng) |
Đồng/Kg |
200.000 |
|
|
|
VI. Chè |
|
|
|
|
||
1 |
Chè xanh đặc sản |
Đồng/Kg |
350.000 |
|
|
|
2 |
Chè xanh nội tiêu |
Đồng/Kg |
150.000 |
|
|
|
3 |
Chè xuất khẩu |
Đồng/Kg |
36.000 |
|
|
|
4 |
Chè đen loại I |
Đồng/Kg |
75.000 |
|
|
|
B. Sản phẩm chăn nuôi |
|
|
|
|
||
I.Thịt và các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm |
|
|
|
|
||
1 |
Thịt lợn hơi |
Đồng/Kg |
52.000 |
|
|
|
2 |
Thịt lợn mông sấn |
Đồng/Kg |
115.000 |
|
|
|
3 |
Thịt lợn nhập khẩu |
Đồng/Kg |
Giao động từ 70.000-90.000 |
|
|
|
4 |
Tim lợn nhập khẩu |
Đồng/Kg |
Giao động từ 50.000-70.000 |
|
|
|
5 |
Xúc xích lợn |
Đồng/Kg |
104.000 |
|
|
|
6 |
Thịt bò, trâu |
Đồng/Kg |
Giao động từ 190.000-220.000 |
|
|
|